1963
|
Dương Mộc - Dương Kim => Tương Khắc
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1965
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
8
|
1966
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Ngọ => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
9
|
1974
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
7
|
1975
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
9
|
1978
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Mậu => Tương Sinh
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Ngọ => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khôn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
10
|
1981
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Tân => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Dậu => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1983
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Hợi => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
8
|
1987
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Đinh => Tương Xung
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khôn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
1990
|
Dương Mộc - Dương Thổ => Tương Khắc
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Ngọ => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1995
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Hợi => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khảm => Lục Sát
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1996
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Tí => Lục Hại
|
Cung : Càn - Cung : Khôn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1999
|
Dương Mộc - Dương Thổ => Tương Khắc
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
2002
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Ngọ => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
2005
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Dậu => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Khôn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
2008
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Mậu => Tương Sinh
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Tí => Lục Hại
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
2011
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Tân => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
2013
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khảm => Lục Sát
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
2014
|
Dương Mộc - Dương Kim => Tương Khắc
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Ngọ => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khôn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
2017
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Đinh => Tương Xung
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Dậu => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|