| 1963
|
Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Quý => Tương Sinh
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Mão => Bình Hòa
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
8
|
| 1964
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Giáp => Tương Phá
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
8
|
| 1965
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Tỵ => Lục Hình
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
| 1973
|
Dương Thổ - Dương Mộc => Tương Khắc
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Quý => Tương Sinh
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Sửu => Bình Hòa
|
Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
| 1978
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Ngọ => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Khôn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
8
|
| 1982
|
Dương Thổ - Dương Thủy => Tương Khắc
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Tuất => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
| 1987
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Đinh => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Mão => Bình Hòa
|
Cung : Khôn - Cung : Khôn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
| 1990
|
Dương Thổ - Dương Thổ => Bình Hòa
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Ngọ => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
| 1991
|
Dương Thổ - Dương Thổ => Bình Hòa
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Tân => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Mùi => Bình Hòa
|
Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
| 1992
|
Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Thân => Lục Xung
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
| 1993
|
Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Quý => Tương Sinh
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Dậu => Tứ Tuyệt
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
| 2000
|
Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Thìn => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
9
|
| 2001
|
Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Tân => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Tỵ => Lục Hình
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
| 2008
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Tí => Bình Hòa
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
| 2009
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Sửu => Bình Hòa
|
Cung : Khôn - Cung : Càn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
8
|
| 2010
|
Dương Thổ - Dương Mộc => Tương Khắc
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Dần => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
| 2014
|
Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Giáp => Tương Phá
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Ngọ => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Khôn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|