1960
|
Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Tí => Tam Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Khôn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
8
|
1964
|
Dương Kim - Dương Hỏa => Tương Khắc
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Thìn => Tam Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
1967
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Đinh => Tương Sinh
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Mùi => Bình Hòa
|
Cung : Cấn - Cung : Ly => Họa Hại
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
1969
|
Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Dậu => Bình Hòa
|
Cung : Cấn - Cung : Khôn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
1974
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Dần => Lục Xung
|
Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
1982
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
9
|
1983
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Hợi => Lục Hình
|
Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
1984
|
Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Tí => Tam Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Cấn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
1990
|
Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Ngọ => Bình Hòa
|
Cung : Cấn - Cung : Cấn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
1991
|
Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Tân => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Mùi => Bình Hòa
|
Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
8
|
1992
|
Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
8
|
1996
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Bính => Tương Xung
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Tí => Tam Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Khôn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
2000
|
Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Thìn => Tam Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Càn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
8
|
2005
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Dậu => Bình Hòa
|
Cung : Cấn - Cung : Khôn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
2012
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Thìn => Tam Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Ly => Họa Hại
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|