| 1960
|
Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Canh => Tương Sinh
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tí => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khôn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
10
|
| 1963
|
Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Mão => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
| 1966
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Ngọ => Lục Hại
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
| 1969
|
Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Kỷ => Tương Phá
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Dậu => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khôn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
| 1972
|
Dương Kim - Dương Mộc => Tương Khắc
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tí => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
| 1974
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
7
|
| 1975
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Mão => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
| 1977
|
Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Đinh => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tỵ => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khảm => Lục Sát
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
| 1983
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
8
|
| 1984
|
Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tí => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
| 1990
|
Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Canh => Tương Sinh
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Ngọ => Lục Hại
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
| 1993
|
Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Dậu => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
| 1996
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tí => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khôn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
9
|
| 1999
|
Dương Kim - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Kỷ => Tương Phá
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Mão => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
| 2005
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Dậu => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khôn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
9
|
| 2008
|
Dương Kim - Dương Hỏa => Tương Khắc
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tí => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
| 2013
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tỵ => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khảm => Lục Sát
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
| 2017
|
Dương Kim - Dương Hỏa => Tương Khắc
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Đinh => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Dậu => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|