1961
|
Dương Mộc - Dương Thổ => Tương Khắc
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Tân => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Sửu => Tam Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Chấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
1964
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thìn => Lục Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Càn => Lục Sát
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
1979
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Mùi => Bình Hòa
|
Cung : Khảm - Cung : Chấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
8
|
1980
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Khảm - Cung : Tốn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
1986
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Bính => Tương Sinh
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Dần => Tứ Tuyệt
|
Cung : Khảm - Cung : Khảm => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa |
7
|
1988
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thìn => Lục Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Chấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
8
|
1989
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Tỵ => Tam Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Tốn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
8
|
1997
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Đinh => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Sửu => Tam Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Chấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
9
|
2004
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Khảm - Cung : Khảm => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa |
7
|
2009
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Sửu => Tam Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Càn => Lục Sát
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
2012
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thìn => Lục Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Ly => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Khắc |
7
|
2013
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Tỵ => Tam Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Khảm => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa |
8
|
2016
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Bính => Tương Sinh
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Khảm - Cung : Tốn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
9
|