1967
|
Dương Hỏa - Dương Thủy => Tương Khắc
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Đinh => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Mùi => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Ly => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
1968
|
Dương Hỏa - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
8
|
1976
|
Dương Hỏa - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Thìn => Lục Hình
|
Cung : Chấn - Cung : Ly => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
1977
|
Dương Hỏa - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Đinh => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
9
|
1979
|
Dương Hỏa - Dương Hỏa => Bình Hòa
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Mùi => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Chấn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
7
|
1980
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Tốn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
7
|
1986
|
Dương Hỏa - Dương Hỏa => Bình Hòa
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1989
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Tốn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
8
|
1994
|
Dương Hỏa - Dương Hỏa => Bình Hòa
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Giáp => Tương Sinh
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Tuất => Lục Phá
|
Cung : Chấn - Cung : Ly => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
1995
|
Dương Hỏa - Dương Hỏa => Bình Hòa
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Ất => Tương Phá
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Hợi => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1998
|
Dương Hỏa - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Tốn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
7
|
2003
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Mùi => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Ly => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
9
|
2004
|
Dương Hỏa - Dương Thủy => Tương Khắc
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Giáp => Tương Sinh
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
2007
|
Dương Hỏa - Dương Thổ => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Đinh => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Hợi => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Tốn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
8
|
2013
|
Dương Hỏa - Dương Thủy => Tương Khắc
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|