1963
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
9
|
1972
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Tí => Lục Hình
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1973
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Sửu => Bình Hòa
|
Cung : Đoài - Cung : Càn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
7
|
1975
|
Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
1982
|
Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Tuất => Lục Hợp
|
Cung : Đoài - Cung : Càn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
7
|
1983
|
Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Hợi => Tam Hợp
|
Cung : Đoài - Cung : Đoài => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
7
|
1984
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Tí => Lục Hình
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1987
|
Dương Thủy - Dương Hỏa => Tương Khắc
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Đinh => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Đoài - Cung : Khôn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1993
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Dậu => Lục Xung
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
2000
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Canh => Tương Sinh
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Thìn => Lục Hại
|
Cung : Đoài - Cung : Càn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
7
|
2002
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Nhâm => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Ngọ => Lục Phá
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
2010
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Canh => Tương Sinh
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Đoài - Cung : Đoài => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
8
|
2011
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Tân => Tương Xung
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
2014
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Ngọ => Lục Phá
|
Cung : Đoài - Cung : Khôn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|