1961
|
Dương Mộc - Dương Thổ => Tương Khắc
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Tân => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Sửu => Tam Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Chấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
1971
|
Dương Mộc - Dương Kim => Tương Khắc
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Tân => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
1979
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Mùi => Lục Xung
|
Cung : Ly - Cung : Chấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
1980
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
1988
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Mậu => Tương Sinh
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Thìn => Lục Phá
|
Cung : Ly - Cung : Chấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
1989
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Kỷ => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tỵ => Tam Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
8
|
1995
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Khảm => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc |
7
|
1996
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tí => Lục Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Khôn => Lục Sát
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1997
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Đinh => Tương Xung
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Sửu => Tam Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Chấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
8
|
1998
|
Dương Mộc - Dương Thổ => Tương Khắc
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Mậu => Tương Sinh
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
2005
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Dậu => Tam Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Khôn => Lục Sát
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
2008
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Mậu => Tương Sinh
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tí => Lục Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Cấn => Họa Hại
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
2013
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tỵ => Tam Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Khảm => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc |
7
|
2016
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
8
|