1969
|
Dương Thổ - Dương Thủy => Tương Khắc
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Giáp => Tương Sinh
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Tốn - Cung : Khảm => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1970
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Giáp => Tương Xung
|
Địa chi : Tuất - Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
8
|
1972
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Tí - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Khảm => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa |
8
|
1979
|
Dương Hỏa - Dương Thủy => Tương Khắc
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Giáp => Tương Sinh
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1981
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Khảm - Cung : Khảm => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa |
7
|
1984
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Giáp - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Tí - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Đoài - Cung : Khảm => Họa Hại
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1988
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Giáp => Tương Phá
|
Địa chi : Thìn - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
8
|
1996
|
Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Tí - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Tốn - Cung : Khảm => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
8
|
1997
|
Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
2005
|
Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Tốn - Cung : Khảm => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
2006
|
Dương Thổ - Dương Thủy => Tương Khắc
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Tuất - Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
2014
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Giáp - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Ngọ - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Tốn - Cung : Khảm => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
8
|
2015
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Giáp => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
8
|