1966
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Ngọ - Địa chi : Dậu => Lục Hình
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1967
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Quý => Tương Xung
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Dậu => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1968
|
Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Quý => Tương Sinh
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Dậu => Bình Hòa
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
8
|
1975
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Dậu => Lục Xung
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1976
|
Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Thìn - Địa chi : Dậu => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
9
|
1977
|
Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Quý => Tương Xung
|
Địa chi : Tỵ - Địa chi : Dậu => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
1983
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Hợi - Địa chi : Dậu => Bình Hòa
|
Cung : Cấn - Cung : Cấn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
1985
|
Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Dậu => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
1998
|
Dương Thổ - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Quý => Tương Sinh
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Dậu => Tứ Tuyệt
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
2001
|
Dương Kim - Dương Kim => Bình Hòa
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Tỵ - Địa chi : Dậu => Tam Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Cấn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
2004
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Giáp - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Dậu => Bình Hòa
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
2012
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Thìn - Địa chi : Dậu => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
9
|
2013
|
Dương Thủy - Dương Kim => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Quý => Bình Hòa
|
Địa chi : Tỵ - Địa chi : Dậu => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
8
|