1960
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Tí - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Tốn - Cung : Khảm => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
8
|
1961
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Bính => Tương Sinh
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
9
|
1969
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Dần => Tứ Tuyệt
|
Cung : Tốn - Cung : Khảm => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1970
|
Dương Kim - Dương Hỏa => Tương Khắc
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Tuất - Địa chi : Dần => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1976
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Thìn - Địa chi : Dần => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Khảm => Lục Sát
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1978
|
Dương Hỏa - Dương Hỏa => Bình Hòa
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Ngọ - Địa chi : Dần => Tam Hợp
|
Cung : Tốn - Cung : Khảm => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
8
|
1979
|
Dương Hỏa - Dương Hỏa => Bình Hòa
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1981
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Bính => Tương Sinh
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Dần => Tứ Tuyệt
|
Cung : Khảm - Cung : Khảm => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa |
7
|
1987
|
Dương Hỏa - Dương Hỏa => Bình Hòa
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Tốn - Cung : Khảm => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
1988
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Thìn - Địa chi : Dần => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
9
|
1990
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Ngọ - Địa chi : Dần => Tam Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Khảm => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa |
8
|
1991
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Bính => Tương Sinh
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Ly - Cung : Khảm => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc |
7
|
1999
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Khảm - Cung : Khảm => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa |
7
|
2006
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Tuất - Địa chi : Dần => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Khảm => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
9
|
2011
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Bính => Tương Sinh
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Dần => Bình Hòa
|
Cung : Đoài - Cung : Khảm => Họa Hại
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|
2014
|
Dương Kim - Dương Hỏa => Tương Khắc
|
Thiên can : Giáp - Thiên can : Bính => Bình Hòa
|
Địa chi : Ngọ - Địa chi : Dần => Tam Hợp
|
Cung : Tốn - Cung : Khảm => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh |
7
|