1964
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Giáp - Thiên can : Canh => Tương Xung
|
Địa chi : Thìn - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
8
|
1972
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Tí - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Tốn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
8
|
1973
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
1978
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Ngọ - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Tốn - Cung : Tốn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
7
|
1979
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Tốn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
7
|
1981
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Khảm - Cung : Tốn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
1982
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Tuất - Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
9
|
1988
|
Dương Mộc - Dương Mộc => Bình Hòa
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Thìn - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Tốn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
7
|
1996
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Tí - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Tốn - Cung : Tốn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
8
|
1997
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Chấn - Cung : Tốn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
7
|
2000
|
Dương Kim - Dương Mộc => Tương Khắc
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Thìn - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
7
|
2005
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Canh => Tương Sinh
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Tốn - Cung : Tốn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
8
|
2008
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Tí - Địa chi : Thân => Tam Hợp
|
Cung : Khảm - Cung : Tốn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
9
|
2009
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Ly - Cung : Tốn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
8
|
2017
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Canh => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Thân => Bình Hòa
|
Cung : Khảm - Cung : Tốn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh |
8
|