1962
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Mão => Bình Hòa
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
1967
|
Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
1971
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Ất => Tương Xung
|
Địa chi : Hợi - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
1975
|
Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
1980
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Ất => Tương Sinh
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Mão => Tứ Tuyệt
|
Cung : Khôn - Cung : Cấn => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
1983
|
Dương Thủy - Dương Thủy => Bình Hòa
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Hợi - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Cấn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
7
|
1984
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Giáp - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Tí - Địa chi : Mão => Chống Đối
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1985
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Mão => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|
1993
|
Dương Kim - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Mão => Lục Xung
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
1994
|
Dương Hỏa - Dương Thủy => Tương Khắc
|
Thiên can : Giáp - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Tuất - Địa chi : Mão => Lục Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
2002
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Ngọ - Địa chi : Mão => Lục Phá
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
7
|
2003
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Cấn => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
9
|
2010
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Ất => Tương Sinh
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Mão => Bình Hòa
|
Cung : Cấn - Cung : Cấn => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
8
|
2011
|
Dương Mộc - Dương Thủy => Tương Sinh
|
Thiên can : Tân - Thiên can : Ất => Tương Xung
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Mão => Tam Hợp
|
Cung : Đoài - Cung : Cấn => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8
|