1965
|
Dương Hỏa - Dương Hỏa => Bình Hòa
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Tỵ - Địa chi : Tỵ => Tam Hợp
|
Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
8
|
1968
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Tỵ => Lục Phá
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
1976
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Thìn - Địa chi : Tỵ => Bình Hòa
|
Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
7
|
1977
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Tỵ - Địa chi : Tỵ => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
9
|
1980
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Ất => Tương Sinh
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Tỵ => Lục Phá
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
8
|
1989
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Ất => Tương Phá
|
Địa chi : Tỵ - Địa chi : Tỵ => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
8
|
1990
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Ất => Tương Sinh
|
Địa chi : Ngọ - Địa chi : Tỵ => Bình Hòa
|
Cung : Khảm - Cung : Đoài => Họa Hại
|
Thiên mệnh năm sinh : Thủy - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
1998
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Tỵ => Lục Hình
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
2002
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Ngọ - Địa chi : Tỵ => Bình Hòa
|
Cung : Đoài - Cung : Đoài => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
7
|
2003
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Càn - Cung : Đoài => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Kim - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa |
8
|
2007
|
Dương Thổ - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Hợi - Địa chi : Tỵ => Lục Xung
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|
2010
|
Dương Mộc - Dương Hỏa => Tương Sinh
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Ất => Tương Sinh
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Tỵ => Lục Hình
|
Cung : Cấn - Cung : Đoài => Diên Niên
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
8
|
2013
|
Dương Thủy - Dương Hỏa => Tương Khắc
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Ất => Bình Hòa
|
Địa chi : Tỵ - Địa chi : Tỵ => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Đoài => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh |
7
|