1970
|
Dương Kim - Dương Mộc => Tương Khắc
|
Thiên can : Canh - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Tuất - Địa chi : Tuất => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Ly => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
1978
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Mậu - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Ngọ - Địa chi : Tuất => Tam Hợp
|
Cung : Tốn - Cung : Ly => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
9
|
1979
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Kỷ - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Mùi - Địa chi : Tuất => Lục Phá
|
Cung : Chấn - Cung : Ly => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
1982
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Nhâm - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Tuất - Địa chi : Tuất => Tam Hợp
|
Cung : Ly - Cung : Ly => Phục Vị
|
Thiên mệnh năm sinh : Hỏa - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Bình Hòa |
8
|
1983
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Mậu => Tương Sinh
|
Địa chi : Hợi - Địa chi : Tuất => Bình Hòa
|
Cung : Cấn - Cung : Ly => Họa Hại
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
1986
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Dần - Địa chi : Tuất => Tam Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Ly => Ngũ Quỷ
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
1987
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Mão - Địa chi : Tuất => Lục Hợp
|
Cung : Tốn - Cung : Ly => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
9
|
1996
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Tí - Địa chi : Tuất => Bình Hòa
|
Cung : Tốn - Cung : Ly => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
8
|
1997
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Đinh - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Sửu - Địa chi : Tuất => Lục Hình
|
Cung : Chấn - Cung : Ly => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
2005
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Ất - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Dậu - Địa chi : Tuất => Lục Hại
|
Cung : Tốn - Cung : Ly => Thiên Y
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
2006
|
Dương Thổ - Dương Mộc => Tương Khắc
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Tuất - Địa chi : Tuất => Tam Hợp
|
Cung : Chấn - Cung : Ly => Sinh Khí
|
Thiên mệnh năm sinh : Mộc - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
2013
|
Dương Thủy - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Quý - Thiên can : Mậu => Tương Sinh
|
Địa chi : Tỵ - Địa chi : Tuất => Bình Hòa
|
Cung : Khôn - Cung : Ly => Ngũ Quỷ
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|
2016
|
Dương Hỏa - Dương Mộc => Tương Sinh
|
Thiên can : Bính - Thiên can : Mậu => Bình Hòa
|
Địa chi : Thân - Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp
|
Cung : Khôn - Cung : Ly => Ngũ Quỷ
|
Thiên mệnh năm sinh : Thổ - Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh |
7
|