1. Tháng 1/2018 tuổi Tân Sửu xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Tân Sửu tháng 1 năm 2018: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 1/2018 cho tuổi Tân Sửu là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 1, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Tân Sửu trong tháng 1/2018 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Tân Sửu nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Tân Sửu tháng 1/2018:

 

 

 

1961

1961 (năm Tân Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Bích thượng Thổ ( Ðất trên vách)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2018

Thứ ba
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (16/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2018

Thứ sáu
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (19/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/1/2018

Thứ ba
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (23/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2018

Chủ nhật
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (28/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2018

Thứ tư
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (1/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/1/2018

Thứ ba
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (7/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/1/2018

Thứ tư
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (8/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2018

Thứ bảy
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (11/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2018

Chủ nhật
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (12/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/1/2018

  • Thứ ba, ngày 2/1/2018

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (16/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/1/2018

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (19/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/1/2018

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (23/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/1/2018

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (28/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/1/2018

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (1/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/1/2018

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (7/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/1/2018

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (8/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/1/2018

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (11/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/1/2018

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (12/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2018

Thứ hai
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (15/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2018

Thứ tư
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (17/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2018

Thứ năm
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (18/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2018

Thứ bảy
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (20/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2018

Thứ hai
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (22/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2018

Thứ tư
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (24/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2018

Thứ năm
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (25/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2018

Thứ bảy
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (27/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2018

Thứ hai
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (29/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2018

Thứ ba
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (30/11/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2018

Thứ năm
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (2/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2018

Thứ sáu
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (3/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2018

Thứ bảy
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (4/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2018

Chủ nhật
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (5/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2018

Thứ hai
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (6/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2018

Thứ năm
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (9/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2018

Thứ ba
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (14/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2018

Thứ tư
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (15/12/2017 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2018

  • Thứ tư, ngày 3/1/2018

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (17/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/1/2018

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (18/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/1/2018

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (20/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/1/2018

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (22/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/1/2018

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (24/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 11/1/2018

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (25/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/1/2018

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (27/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/1/2018

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (29/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/1/2018

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu (30/11/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 18/1/2018

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (2/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/1/2018

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (3/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/1/2018

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (4/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/1/2018

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (5/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/1/2018

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (6/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/1/2018

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (9/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/1/2018

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (14/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/1/2018

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu (15/12/2017 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Tân Sửu:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Tân Sửu năm 2018 theo tuổi 1961 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 1 cho tuổi Tân Sửu, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1961 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1961: Xem hạn tam tai ứng tuổi Tân Sửu, năm 2018 có phải năm hạn của tuổi 1961 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1961: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1961 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Tân Sửu chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải