Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 7/2048 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 7/2048, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 7 năm 2048 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 7 năm 2048

Chủ nhật
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (25/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/7/2048

Thứ hai
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (26/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/7/2048

Thứ bảy
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (1/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2048

Chủ nhật
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (2/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/7/2048

Thứ hai
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (3/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/7/2048

Thứ hai
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (10/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/7/2048

Thứ ba
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (11/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/7/2048

Thứ sáu
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (14/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2048

Thứ tư
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (19/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/7/2048

  • Chủ nhật, ngày 5/7/2048

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (25/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 6/7/2048

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (26/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/7/2048

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (1/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/7/2048

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (2/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/7/2048

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (3/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 20/7/2048

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (10/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/7/2048

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (11/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/7/2048

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (14/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/7/2048

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (19/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 7 năm 2048

Thứ tư
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (21/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/7/2048

Thứ năm
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (22/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/7/2048

Thứ sáu
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (23/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2048

Thứ bảy
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (24/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2048

Thứ ba
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (27/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2048

Thứ tư
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (28/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/7/2048

Thứ năm
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (29/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/7/2048

Thứ sáu
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (30/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2048

Thứ ba
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (4/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2048

Thứ tư
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (5/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/7/2048

Thứ năm
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (6/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/7/2048

Thứ sáu
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (7/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/7/2048

Thứ bảy
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (8/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/7/2048

Chủ nhật
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (9/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2048

Thứ tư
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (12/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/7/2048

Thứ năm
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (13/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/7/2048

Thứ bảy
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (15/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/7/2048

Chủ nhật
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (16/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/7/2048

Thứ hai
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (17/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/7/2048

Thứ ba
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (18/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2048

Thứ năm
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (20/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/7/2048

Thứ sáu
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (21/6/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2048

  • Thứ năm, ngày 2/7/2048

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (22/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/7/2048

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (23/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/7/2048

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (24/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/7/2048

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (27/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 8/7/2048

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (28/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 9/7/2048

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (29/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/7/2048

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (30/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/7/2048

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (4/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/7/2048

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (5/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/7/2048

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (6/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/7/2048

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (7/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/7/2048

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (8/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/7/2048

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (9/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 22/7/2048

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (12/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/7/2048

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (13/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/7/2048

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (15/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/7/2048

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (16/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/7/2048

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (17/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/7/2048

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (18/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/7/2048

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (20/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/7/2048

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Thìn (21/6/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải