Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 9/2048 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 9/2048, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 9 năm 2048 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 9 năm 2048

Thứ năm
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (25/7/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2048

Thứ sáu
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (26/7/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2048

Thứ tư
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (2/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2048

Thứ năm
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (3/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2048

Thứ sáu
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (4/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2048

Thứ sáu
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (11/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2048

Thứ bảy
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (12/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2048

Thứ ba
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (15/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2048

Chủ nhật
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (20/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2048

Thứ tư
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (23/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2048

  • Thứ năm, ngày 3/9/2048

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (25/7/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/9/2048

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (26/7/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/9/2048

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (2/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/9/2048

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (3/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/9/2048

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (4/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/9/2048

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (11/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/9/2048

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (12/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/9/2048

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (15/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/9/2048

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (20/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/9/2048

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (23/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 9 năm 2048

Thứ ba
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (23/7/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2048

Thứ tư
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (24/7/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2048

Thứ bảy
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (27/7/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2048

Chủ nhật
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (28/7/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2048

Thứ hai
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (29/7/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2048

Thứ ba
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (1/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2048

Thứ bảy
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (5/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2048

Chủ nhật
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (6/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2048

Thứ hai
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (7/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2048

Thứ ba
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (8/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2048

Thứ tư
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (9/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2048

Thứ năm
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (10/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2048

Chủ nhật
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (13/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2048

Thứ hai
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (14/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2048

Thứ tư
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (16/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2048

Thứ năm
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (17/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2048

Thứ sáu
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (18/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2048

Thứ bảy
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (19/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2048

Thứ hai
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (21/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2048

Thứ ba
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (22/8/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2048

  • Thứ tư, ngày 2/9/2048

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (24/7/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/9/2048

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (27/7/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/9/2048

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (28/7/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/9/2048

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thìn (29/7/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/9/2048

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (1/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/9/2048

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (5/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/9/2048

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (6/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/9/2048

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (7/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/9/2048

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (8/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/9/2048

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (9/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/9/2048

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (10/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/9/2048

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (13/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/9/2048

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (14/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/9/2048

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (16/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/9/2048

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (17/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/9/2048

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (18/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/9/2048

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (19/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/9/2048

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (21/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/9/2048

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thìn (22/8/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải