Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 7/2049 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 7/2049, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 7 năm 2049 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 7 năm 2049

Thứ năm
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (2/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/7/2049

Thứ ba
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (7/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/7/2049

Thứ tư
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (8/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/7/2049

Thứ năm
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (9/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/7/2049

Thứ năm
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (16/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/7/2049

Thứ sáu
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (17/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/7/2049

Thứ hai
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (20/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/7/2049

Thứ bảy
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (25/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2049

Thứ ba
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (28/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/7/2049

Thứ bảy
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (2/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/7/2049

  • Thứ năm, ngày 1/7/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (2/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/7/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (7/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/7/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (8/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/7/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (9/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 15/7/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (16/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/7/2049

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (17/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/7/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (20/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/7/2049

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (25/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/7/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (28/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/7/2049

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (2/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 7 năm 2049

Thứ sáu
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (3/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/7/2049

Thứ bảy
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (4/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2049

Chủ nhật
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (5/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2049

Thứ hai
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (6/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/7/2049

Thứ sáu
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (10/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/7/2049

Thứ bảy
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (11/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2049

Chủ nhật
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (12/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/7/2049

Thứ hai
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (13/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/7/2049

Thứ ba
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (14/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2049

Thứ tư
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (15/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2049

Thứ bảy
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (18/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/7/2049

Chủ nhật
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (19/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/7/2049

Thứ ba
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (21/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/7/2049

Thứ tư
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (22/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/7/2049

Thứ năm
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (23/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/7/2049

Thứ sáu
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (24/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/7/2049

Chủ nhật
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (26/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/7/2049

Thứ hai
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (27/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/7/2049

Thứ tư
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (29/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2049

Thứ năm
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (30/6/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2049

Thứ sáu
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (1/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/7/2049

  • Thứ bảy, ngày 3/7/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (4/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/7/2049

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (5/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/7/2049

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (6/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/7/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (10/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/7/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (11/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/7/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (12/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/7/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (13/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/7/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (14/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/7/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (15/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/7/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (18/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/7/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (19/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/7/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (21/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 21/7/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (22/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/7/2049

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (23/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/7/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (24/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/7/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (26/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/7/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (27/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 28/7/2049

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (29/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/7/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ (30/6/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/7/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (1/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải