Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 2/2050 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 2/2050, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 2 năm 2050 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 2 năm 2050

Thứ ba
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (10/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2050

Thứ năm
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (12/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2050

Thứ sáu
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (13/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2050

Thứ ba
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (17/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2050

Thứ năm
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (19/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2050

Chủ nhật
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (29/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2050

Thứ sáu
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (5/2/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2050

Thứ bảy
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (6/2/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2050

  • Thứ ba, ngày 1/2/2050

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (10/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 3/2/2050

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (12/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/2/2050

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (13/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/2/2050

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (17/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/2/2050

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (19/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/2/2050

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (29/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/2/2050

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (5/2/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2050

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (6/2/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 2 năm 2050

Thứ tư
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (11/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2050

Thứ bảy
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (14/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2050

Chủ nhật
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (15/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2050

Thứ hai
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (16/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2050

Thứ tư
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (18/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2050

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (20/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2050

Thứ bảy
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (21/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2050

Chủ nhật
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (22/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2050

Thứ hai
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (23/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2050

Thứ ba
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (24/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2050

Thứ tư
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (25/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2050

Thứ năm
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (26/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2050

Thứ sáu
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (27/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2050

Thứ bảy
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (28/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2050

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (1/2/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2050

Thứ ba
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (2/2/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2050

Thứ tư
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (3/2/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2050

Thứ năm
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (4/2/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2050

Chủ nhật
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (7/2/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2050

Thứ hai
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (8/2/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2050

  • Thứ bảy, ngày 5/2/2050

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (14/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/2/2050

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (15/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/2/2050

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (16/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/2/2050

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (18/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2050

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (20/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/2/2050

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (21/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/2/2050

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (22/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2050

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (23/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/2/2050

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (24/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2050

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (25/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/2/2050

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (26/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/2/2050

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (27/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/2/2050

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (28/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2050

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (1/2/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 22/2/2050

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (2/2/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2050

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (3/2/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/2/2050

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (4/2/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/2/2050

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (7/2/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 28/2/2050

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ (8/2/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải