Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 5/2049 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 5/2049, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 5 năm 2049 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 5 năm 2049

Thứ bảy
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (30/3/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2049

Chủ nhật
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (1/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2049

Thứ sáu
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (6/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2049

Thứ bảy
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (7/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2049

Chủ nhật
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (8/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2049

Chủ nhật
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (15/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2049

Thứ hai
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (16/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2049

Thứ năm
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (19/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2049

Thứ ba
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (24/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2049

Thứ sáu
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (27/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2049

  • Thứ bảy, ngày 1/5/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ (30/3/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 2/5/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (1/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/5/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (6/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/5/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (7/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/5/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (8/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/5/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (15/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/5/2049

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (16/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/5/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (19/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/5/2049

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (24/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/5/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (27/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 5 năm 2049

Thứ hai
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (2/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2049

Thứ ba
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (3/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2049

Thứ tư
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (4/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2049

Thứ năm
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (5/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2049

Thứ hai
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (9/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2049

Thứ ba
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (10/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2049

Thứ tư
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (11/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2049

Thứ năm
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (12/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2049

Thứ sáu
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (13/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2049

Thứ bảy
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (14/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2049

Thứ ba
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (17/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2049

Thứ tư
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (18/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2049

Thứ sáu
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (20/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2049

Thứ bảy
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (21/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2049

Chủ nhật
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (22/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2049

Thứ hai
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (23/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2049

Thứ tư
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (25/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2049

Thứ năm
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (26/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2049

Thứ bảy
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (28/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2049

Chủ nhật
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (29/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2049

Thứ hai
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Tỵ (1/5/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2049

  • Thứ ba, ngày 4/5/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (3/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/5/2049

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (4/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/5/2049

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (5/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/5/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (9/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 11/5/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (10/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/5/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (11/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/5/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (12/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/5/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (13/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/5/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (14/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 18/5/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (17/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/5/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (18/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/5/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (20/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/5/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (21/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/5/2049

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (22/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/5/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (23/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/5/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (25/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/5/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (26/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/5/2049

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (28/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/5/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (29/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/5/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Tỵ (1/5/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải