1. Tháng 4/2036 tuổi Kỷ Dậu xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu tháng 4 năm 2036: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 4/2036 cho tuổi Kỷ Dậu là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 4, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu trong tháng 4/2036 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Kỷ Dậu nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Kỷ Dậu tháng 4/2036:

 

 

 

1969

1969 (năm Kỷ Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2036

Thứ sáu
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (8/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2036

Thứ bảy
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (9/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2036

Chủ nhật
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (10/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2036

Thứ ba
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (12/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2036

Thứ tư
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (13/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2036

Thứ năm
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (14/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2036

Thứ bảy
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (16/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2036

Thứ tư
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (20/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/4/2036

Thứ năm
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (21/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2036

Thứ sáu
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (22/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2036

Thứ bảy
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (23/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2036

Chủ nhật
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (24/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2036

Thứ năm
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (28/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2036

Chủ nhật
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (2/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2036

Thứ hai
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (3/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2036

Thứ tư
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (5/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2036

  • Thứ sáu, ngày 4/4/2036

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (8/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/4/2036

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (9/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/4/2036

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (10/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/4/2036

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (12/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/4/2036

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (13/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/4/2036

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (14/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/4/2036

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (16/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/4/2036

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (20/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/4/2036

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (21/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/4/2036

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (22/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/4/2036

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (23/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/4/2036

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (24/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/4/2036

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (28/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/4/2036

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (2/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/4/2036

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (3/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/4/2036

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (5/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2036

Thứ ba
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (5/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2036

Thứ tư
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (6/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2036

Thứ năm
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (7/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2036

Thứ hai
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (11/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2036

Thứ sáu
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (15/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2036

Chủ nhật
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (17/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2036

Thứ hai
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (18/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2036

Thứ ba
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (19/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2036

Thứ tư
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (27/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2036

Thứ sáu
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (29/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2036

Thứ bảy
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (1/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2036

Thứ ba
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (4/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2036

  • Thứ tư, ngày 2/4/2036

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (6/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 3/4/2036

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (7/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/4/2036

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (11/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/4/2036

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (15/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/4/2036

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (17/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/4/2036

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (18/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/4/2036

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (19/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/4/2036

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (27/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/4/2036

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (29/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/4/2036

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (1/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/4/2036

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (4/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Kỷ Dậu:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu năm 2036 theo tuổi 1969 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 4 cho tuổi Kỷ Dậu, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1969 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1969: Xem hạn tam tai ứng tuổi Kỷ Dậu, năm 2036 có phải năm hạn của tuổi 1969 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1969: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1969 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Kỷ Dậu chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải