1. Tháng 10/2036 tuổi Kỷ Dậu xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu tháng 10 năm 2036: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 10/2036 cho tuổi Kỷ Dậu là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 10, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu trong tháng 10/2036 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Kỷ Dậu nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Kỷ Dậu tháng 10/2036:

 

 

 

1969

1969 (năm Kỷ Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2036

Thứ tư
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (12/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2036

Thứ ba
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (18/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2036

Thứ tư
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (19/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2036

Thứ năm
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (20/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2036

Thứ bảy
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (22/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2036

Thứ hai
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (24/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2036

Thứ ba
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (3/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2036

Thứ tư
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (4/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2036

Thứ năm
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (5/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2036

Thứ bảy
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (7/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2036

Thứ hai
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (9/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2036

Thứ tư
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (11/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2036

Thứ năm
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (12/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2036

Thứ sáu
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (13/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2036

  • Thứ tư, ngày 1/10/2036

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (12/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/10/2036

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (18/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/10/2036

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (19/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 9/10/2036

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (20/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/10/2036

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (22/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/10/2036

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (24/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/10/2036

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (3/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 22/10/2036

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (4/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/10/2036

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (5/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/10/2036

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (7/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/10/2036

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (9/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 29/10/2036

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (11/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/10/2036

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (12/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/10/2036

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (13/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2036

Thứ năm
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (13/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2036

Thứ sáu
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (14/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2036

Chủ nhật
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (16/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2036

Thứ hai
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (17/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2036

Chủ nhật
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (23/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2036

Thứ ba
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (25/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2036

Thứ tư
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (26/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2036

Thứ sáu
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (28/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2036

Thứ bảy
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (29/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2036

Thứ hai
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (2/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2036

Thứ sáu
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (6/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2036

Chủ nhật
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (8/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2036

Thứ ba
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (10/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2036

  • Thứ sáu, ngày 3/10/2036

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (14/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/10/2036

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (16/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/10/2036

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (17/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/10/2036

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (23/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/10/2036

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (25/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 15/10/2036

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (26/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/10/2036

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (28/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/10/2036

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (29/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/10/2036

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (2/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/10/2036

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (6/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/10/2036

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (8/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 28/10/2036

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (10/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Kỷ Dậu:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu năm 2036 theo tuổi 1969 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 10 cho tuổi Kỷ Dậu, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1969 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1969: Xem hạn tam tai ứng tuổi Kỷ Dậu, năm 2036 có phải năm hạn của tuổi 1969 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1969: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1969 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Kỷ Dậu chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải