1. Tháng 11/2036 tuổi Kỷ Dậu xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu tháng 11 năm 2036: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 11/2036 cho tuổi Kỷ Dậu là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 11, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu trong tháng 11/2036 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Kỷ Dậu nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Kỷ Dậu tháng 11/2036:

 

 

 

1969

1969 (năm Kỷ Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2036

Chủ nhật
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (15/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2036

Thứ hai
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (16/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2036

Thứ ba
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (17/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2036

Thứ năm
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (19/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2036

Thứ bảy
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (21/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2036

Thứ hai
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (23/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2036

Thứ sáu
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (27/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2036

Thứ bảy
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (28/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2036

Chủ nhật
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (29/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2036

Thứ tư
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (2/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2036

Thứ năm
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (3/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2036

Thứ bảy
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (5/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2036

Thứ năm
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (10/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2036

Thứ bảy
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (12/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2036

  • Chủ nhật, ngày 2/11/2036

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (15/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 3/11/2036

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (16/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/11/2036

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (17/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/11/2036

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (19/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/11/2036

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (21/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/11/2036

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (23/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/11/2036

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (27/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/11/2036

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (28/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/11/2036

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (29/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/11/2036

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (2/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 20/11/2036

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (3/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/11/2036

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (5/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/11/2036

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (10/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/11/2036

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (12/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2036

Thứ bảy
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (14/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2036

Thứ tư
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (18/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2036

Thứ sáu
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (20/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2036

Chủ nhật
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (22/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2036

Thứ năm
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (26/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2036

Thứ hai
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (30/9/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2036

Thứ ba
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (1/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2036

Thứ sáu
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (4/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2036

Chủ nhật
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (6/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2036

Thứ hai
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (7/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2036

Thứ tư
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (9/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2036

Thứ sáu
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (11/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2036

Chủ nhật
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (13/10/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2036

  • Thứ tư, ngày 5/11/2036

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (18/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/11/2036

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (20/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/11/2036

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (22/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/11/2036

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (26/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 17/11/2036

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Thìn (30/9/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/11/2036

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (1/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/11/2036

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (4/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/11/2036

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (6/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/11/2036

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (7/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/11/2036

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (9/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/11/2036

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (11/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/11/2036

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Thìn (13/10/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Kỷ Dậu:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu năm 2036 theo tuổi 1969 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 11 cho tuổi Kỷ Dậu, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1969 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1969: Xem hạn tam tai ứng tuổi Kỷ Dậu, năm 2036 có phải năm hạn của tuổi 1969 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1969: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1969 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Kỷ Dậu chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải