Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 12/2045 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 12/2045, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 12 năm 2045 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 12 năm 2045

Chủ nhật
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (25/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/12/2045

Thứ hai
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (26/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2045

Thứ năm
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (29/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/12/2045

Thứ ba
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (5/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/12/2045

Thứ sáu
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (8/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2045

Thứ ba
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (12/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/12/2045

Thứ tư
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (13/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/12/2045

Chủ nhật
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (17/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/12/2045

Thứ ba
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (19/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/12/2045

Thứ tư
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (20/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/12/2045

Chủ nhật
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (24/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/12/2045

  • Chủ nhật, ngày 3/12/2045

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (25/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 4/12/2045

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (26/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/12/2045

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (29/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/12/2045

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (5/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/12/2045

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (8/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 19/12/2045

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (12/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/12/2045

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (13/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/12/2045

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (17/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/12/2045

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (19/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 27/12/2045

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (20/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/12/2045

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (24/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 12 năm 2045

Thứ sáu
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (23/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2045

Thứ bảy
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (24/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2045

Thứ ba
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (27/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2045

Thứ tư
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (28/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/12/2045

Thứ sáu
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (1/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2045

Thứ bảy
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (2/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2045

Chủ nhật
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (3/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2045

Thứ hai
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (4/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/12/2045

Thứ tư
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (6/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2045

Thứ năm
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (7/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2045

Thứ bảy
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (9/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2045

Chủ nhật
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (10/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2045

Thứ hai
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (11/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2045

Thứ năm
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (14/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2045

Thứ sáu
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (15/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2045

Thứ bảy
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (16/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/12/2045

Thứ hai
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (18/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2045

Thứ năm
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (21/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2045

Thứ sáu
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (22/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2045

Thứ bảy
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (23/11/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2045

  • Thứ bảy, ngày 2/12/2045

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (24/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 5/12/2045

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (27/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/12/2045

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (28/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/12/2045

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (1/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/12/2045

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (2/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/12/2045

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (3/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/12/2045

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (4/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/12/2045

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (6/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/12/2045

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (7/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/12/2045

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (9/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/12/2045

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (10/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/12/2045

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (11/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/12/2045

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (14/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/12/2045

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (15/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/12/2045

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (16/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/12/2045

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (18/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/12/2045

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (21/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/12/2045

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (22/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/12/2045

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu (23/11/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải