Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 7/2046 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 7/2046, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 7 năm 2046 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 7 năm 2046

Chủ nhật
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Dần (28/5/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/7/2046

Thứ tư
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (8/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2046

Thứ hai
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (13/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/7/2046

Thứ ba
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (14/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/7/2046

Chủ nhật
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (19/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/7/2046

Thứ hai
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (20/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/7/2046

Thứ ba
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (21/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2046

Thứ ba
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (28/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/7/2046

  • Chủ nhật, ngày 1/7/2046

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Dần (28/5/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/7/2046

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (8/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/7/2046

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (13/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/7/2046

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (14/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/7/2046

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (19/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/7/2046

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (20/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/7/2046

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (21/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 31/7/2046

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (28/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 7 năm 2046

Thứ hai
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Dần (29/5/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/7/2046

Thứ ba
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Dần (30/5/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2046

Thứ tư
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (1/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2046

Thứ năm
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (2/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/7/2046

Thứ sáu
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (3/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/7/2046

Thứ bảy
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (4/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2046

Chủ nhật
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (5/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/7/2046

Thứ hai
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (6/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/7/2046

Thứ ba
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (7/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2046

Thứ năm
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (9/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/7/2046

Thứ sáu
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (10/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2046

Thứ bảy
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (11/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2046

Chủ nhật
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (12/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/7/2046

Thứ tư
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (15/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/7/2046

Thứ năm
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (16/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2046

Thứ sáu
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (17/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/7/2046

Thứ bảy
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (18/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/7/2046

Thứ tư
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (22/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/7/2046

Thứ năm
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (23/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/7/2046

Thứ sáu
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (24/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/7/2046

Thứ bảy
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (25/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2046

Chủ nhật
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (26/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2046

Thứ hai
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (27/6/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/7/2046

  • Thứ ba, ngày 3/7/2046

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Dần (30/5/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/7/2046

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (1/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 5/7/2046

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (2/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/7/2046

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (3/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/7/2046

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (4/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/7/2046

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (5/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/7/2046

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (6/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/7/2046

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (7/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/7/2046

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (9/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/7/2046

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (10/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/7/2046

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (11/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/7/2046

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (12/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/7/2046

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (15/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 19/7/2046

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (16/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/7/2046

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (17/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/7/2046

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (18/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/7/2046

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (22/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/7/2046

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (23/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/7/2046

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (24/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/7/2046

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (25/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/7/2046

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (26/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/7/2046

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Dần (27/6/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải