Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 9/2046 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 9/2046, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 9 năm 2046 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 9 năm 2046

Chủ nhật
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (9/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2046

Thứ sáu
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (14/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/9/2046

Thứ bảy
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (15/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2046

Thứ năm
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (20/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2046

Thứ sáu
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (21/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2046

Thứ bảy
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (22/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2046

Thứ bảy
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (29/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2046

Chủ nhật
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (1/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2046

  • Chủ nhật, ngày 9/9/2046

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (9/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/9/2046

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (14/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/9/2046

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (15/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/9/2046

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (20/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/9/2046

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (21/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/9/2046

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (22/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/9/2046

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (29/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/9/2046

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (1/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 9 năm 2046

Thứ bảy
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (1/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2046

Chủ nhật
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (2/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2046

Thứ hai
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (3/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2046

Thứ ba
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (4/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/9/2046

Thứ tư
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (5/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2046

Thứ năm
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (6/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2046

Thứ sáu
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (7/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2046

Thứ bảy
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (8/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2046

Thứ hai
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (10/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2046

Thứ ba
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (11/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2046

Thứ tư
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (12/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2046

Thứ năm
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (13/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2046

Chủ nhật
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (16/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2046

Thứ hai
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (17/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2046

Thứ ba
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (18/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2046

Thứ tư
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (19/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2046

Chủ nhật
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (23/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2046

Thứ hai
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (24/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2046

Thứ ba
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (25/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2046

Thứ tư
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (26/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2046

Thứ năm
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (27/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2046

Thứ sáu
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (28/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2046

  • Chủ nhật, ngày 2/9/2046

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (2/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 3/9/2046

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (3/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/9/2046

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (4/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 5/9/2046

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (5/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/9/2046

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (6/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/9/2046

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (7/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/9/2046

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (8/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/9/2046

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (10/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 11/9/2046

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (11/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/9/2046

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (12/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/9/2046

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (13/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/9/2046

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (16/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 17/9/2046

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (17/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/9/2046

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (18/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/9/2046

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (19/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/9/2046

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (23/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/9/2046

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (24/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/9/2046

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (25/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/9/2046

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (26/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/9/2046

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (27/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/9/2046

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (28/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải