Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 10/2047 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 10/2047, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 10 năm 2047 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 10 năm 2047

Thứ năm
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (14/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2047

Chủ nhật
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (17/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2047

Thứ năm
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (21/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/10/2047

Thứ sáu
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (22/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2047

Thứ ba
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (26/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2047

Thứ năm
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (28/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2047

Thứ sáu
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (29/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2047

Thứ ba
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (4/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2047

Thứ năm
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (6/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2047

  • Thứ năm, ngày 3/10/2047

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (14/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/10/2047

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (17/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/10/2047

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (21/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/10/2047

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (22/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 15/10/2047

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (26/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/10/2047

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (28/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/10/2047

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (29/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/10/2047

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (4/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/10/2047

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (6/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 10 năm 2047

Thứ ba
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (12/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2047

Thứ tư
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (13/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2047

Thứ sáu
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (15/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2047

Thứ bảy
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (16/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2047

Thứ hai
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (18/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2047

Thứ ba
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (19/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2047

Thứ tư
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (20/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2047

Thứ bảy
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (23/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2047

Chủ nhật
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (24/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2047

Thứ hai
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (25/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2047

Thứ tư
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (27/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2047

Thứ bảy
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (1/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2047

Chủ nhật
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (2/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2047

Thứ hai
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (3/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2047

Thứ tư
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (5/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2047

Thứ sáu
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (7/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2047

Thứ bảy
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (8/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2047

Chủ nhật
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (9/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2047

Thứ hai
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (10/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2047

Thứ ba
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (11/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2047

Thứ tư
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (12/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2047

Thứ năm
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (13/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2047

  • Thứ tư, ngày 2/10/2047

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (13/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/10/2047

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (15/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/10/2047

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (16/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/10/2047

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (18/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/10/2047

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (19/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/10/2047

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (20/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/10/2047

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (23/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/10/2047

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (24/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/10/2047

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (25/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/10/2047

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (27/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/10/2047

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (1/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/10/2047

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (2/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/10/2047

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (3/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/10/2047

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (5/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/10/2047

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (7/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/10/2047

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (8/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/10/2047

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (9/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/10/2047

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (10/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/10/2047

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (11/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 30/10/2047

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (12/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/10/2047

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (13/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải