Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 1/2033 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 1/2033, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 1 năm 2033 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 1 năm 2033

Thứ bảy
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (1/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2033

Thứ hai
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (3/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2033

Thứ ba
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (4/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2033

Thứ bảy
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (8/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/1/2033

Thứ hai
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (10/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2033

Thứ năm
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (20/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2033

Thứ ba
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (25/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2033

Thứ tư
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (26/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/1/2033

Thứ hai
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (1/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/1/2033

  • Thứ bảy, ngày 1/1/2033

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (1/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 3/1/2033

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (3/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 4/1/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (4/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/1/2033

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (8/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/1/2033

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (10/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/1/2033

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (20/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/1/2033

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (25/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/1/2033

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (26/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/1/2033

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (1/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 1 năm 2033

Chủ nhật
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (2/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2033

Thứ tư
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (5/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2033

Thứ năm
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (6/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2033

Thứ sáu
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (7/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2033

Chủ nhật
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (9/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2033

Thứ ba
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (11/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2033

Thứ tư
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (12/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2033

Thứ năm
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (13/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2033

Thứ sáu
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (14/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2033

Thứ bảy
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (15/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2033

Chủ nhật
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (16/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2033

Thứ hai
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (17/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2033

Thứ ba
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (18/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2033

Thứ tư
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (19/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2033

Thứ sáu
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (21/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2033

Thứ bảy
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (22/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2033

Chủ nhật
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (23/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2033

Thứ hai
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (24/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2033

Thứ năm
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (27/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2033

Thứ sáu
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (28/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2033

Thứ bảy
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (29/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2033

Chủ nhật
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (30/12/2032 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2033

  • Thứ tư, ngày 5/1/2033

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (5/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/1/2033

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (6/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/1/2033

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (7/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/1/2033

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (9/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 11/1/2033

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (11/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/1/2033

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (12/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/1/2033

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (13/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/1/2033

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (14/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/1/2033

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (15/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/1/2033

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (16/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/1/2033

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (17/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/1/2033

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (18/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/1/2033

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (19/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/1/2033

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (21/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/1/2033

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (22/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/1/2033

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (23/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/1/2033

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (24/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/1/2033

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (27/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/1/2033

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (28/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/1/2033

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (29/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/1/2033

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý (30/12/2032 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải