Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 2/2033 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 2/2033, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 2 năm 2033 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 2 năm 2033

Thứ ba
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (2/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2033

Thứ tư
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (3/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2033

Thứ tư
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (10/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2033

Thứ năm
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (11/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2033

Chủ nhật
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (14/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2033

Thứ sáu
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (19/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2033

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (22/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2033

Thứ sáu
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (26/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2033

Thứ bảy
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (27/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2033

  • Thứ ba, ngày 1/2/2033

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (2/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 2/2/2033

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (3/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 9/2/2033

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (10/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/2/2033

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (11/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/2/2033

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (14/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/2/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (19/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2033

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (22/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/2/2033

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (26/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/2/2033

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (27/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 2 năm 2033

Thứ năm
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (4/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2033

Thứ sáu
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (5/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2033

Thứ bảy
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (6/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2033

Chủ nhật
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (7/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2033

Thứ hai
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (8/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2033

Thứ ba
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (9/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2033

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (12/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2033

Thứ bảy
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (13/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2033

Thứ hai
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (15/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2033

Thứ ba
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (16/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2033

Thứ tư
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (17/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2033

Thứ năm
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (18/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2033

Thứ bảy
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (20/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2033

Chủ nhật
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (21/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2033

Thứ ba
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (23/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2033

Thứ tư
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (24/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2033

Thứ năm
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (25/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2033

Chủ nhật
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (28/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2033

Thứ hai
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (29/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2033

  • Thứ sáu, ngày 4/2/2033

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (5/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/2/2033

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (6/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/2/2033

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (7/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/2/2033

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (8/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/2/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (9/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2033

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (12/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/2/2033

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (13/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/2/2033

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (15/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 15/2/2033

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (16/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/2/2033

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (17/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/2/2033

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (18/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/2/2033

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (20/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/2/2033

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (21/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 22/2/2033

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (23/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/2/2033

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (24/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/2/2033

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (25/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/2/2033

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (28/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/2/2033

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (29/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải