Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 12/2033 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 12/2033, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 12 năm 2033 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 12 năm 2033

Thứ ba
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (15/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/12/2033

Thứ tư
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (16/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/12/2033

Thứ bảy
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (19/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/12/2033

Thứ năm
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (24/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2033

Chủ nhật
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (27/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/12/2033

Thứ năm
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (1/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/12/2033

Thứ sáu
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (2/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2033

Thứ ba
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (6/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/12/2033

Thứ năm
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (8/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/12/2033

Thứ sáu
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (9/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2033

  • Thứ ba, ngày 6/12/2033

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (15/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/12/2033

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (16/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/12/2033

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (19/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/12/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (24/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/12/2033

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (27/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/12/2033

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (1/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/12/2033

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (2/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 27/12/2033

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (6/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 29/12/2033

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (8/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/12/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (9/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 12 năm 2033

Thứ năm
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (10/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2033

Thứ sáu
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (11/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2033

Thứ bảy
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (12/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2033

Chủ nhật
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (13/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/12/2033

Thứ hai
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (14/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2033

Thứ năm
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (17/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2033

Thứ sáu
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (18/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2033

Chủ nhật
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (20/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/12/2033

Thứ hai
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (21/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/12/2033

Thứ ba
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (22/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2033

Thứ tư
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (23/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2033

Thứ sáu
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (25/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2033

Thứ bảy
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (26/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2033

Thứ hai
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (28/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2033

Thứ ba
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (29/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2033

Thứ tư
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (30/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2033

Thứ bảy
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (3/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2033

Chủ nhật
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (4/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2033

Thứ hai
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (5/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2033

Thứ tư
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (7/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2033

Thứ bảy
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (10/11/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/12/2033

  • Thứ sáu, ngày 2/12/2033

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (11/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 3/12/2033

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (12/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/12/2033

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (13/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/12/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (14/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 8/12/2033

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (17/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/12/2033

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (18/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/12/2033

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (20/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 12/12/2033

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (21/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/12/2033

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (22/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/12/2033

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (23/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/12/2033

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (25/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/12/2033

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (26/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 19/12/2033

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (28/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/12/2033

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (29/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/12/2033

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (30/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/12/2033

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (3/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/12/2033

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (4/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/12/2033

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (5/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/12/2033

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (7/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/12/2033

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Sửu (10/11/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải