Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 8/2034 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 8/2034, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 8 năm 2034 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 8 năm 2034

Thứ năm
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (19/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/8/2034

Thứ sáu
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (20/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/8/2034

Thứ hai
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (23/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/8/2034

Thứ bảy
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (28/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/8/2034

Thứ ba
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (2/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/8/2034

Thứ bảy
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (6/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/8/2034

Chủ nhật
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (7/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/8/2034

Thứ năm
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (11/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2034

Thứ bảy
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (13/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/8/2034

Chủ nhật
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (14/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/8/2034

Thứ năm
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (18/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/8/2034

  • Thứ năm, ngày 3/8/2034

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (19/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/8/2034

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (20/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/8/2034

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (23/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/8/2034

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (28/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/8/2034

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (2/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/8/2034

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (6/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/8/2034

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (7/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/8/2034

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (11/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/8/2034

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (13/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/8/2034

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (14/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/8/2034

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (18/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 8 năm 2034

Thứ ba
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (17/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2034

Thứ tư
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (18/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2034

Thứ bảy
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (21/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/8/2034

Chủ nhật
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (22/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/8/2034

Thứ ba
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (24/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/8/2034

Thứ tư
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (25/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/8/2034

Thứ năm
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (26/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/8/2034

Thứ sáu
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (27/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/8/2034

Chủ nhật
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (29/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/8/2034

Thứ hai
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (1/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2034

Thứ tư
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (3/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/8/2034

Thứ năm
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (4/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/8/2034

Thứ sáu
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (5/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/8/2034

Thứ hai
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (8/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/8/2034

Thứ ba
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (9/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/8/2034

Thứ tư
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (10/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/8/2034

Thứ sáu
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (12/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/8/2034

Thứ hai
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (15/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/8/2034

Thứ ba
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (16/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/8/2034

Thứ tư
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (17/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2034

  • Thứ tư, ngày 2/8/2034

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (18/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/8/2034

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (21/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/8/2034

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (22/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/8/2034

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (24/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 9/8/2034

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (25/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/8/2034

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (26/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/8/2034

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (27/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/8/2034

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (29/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/8/2034

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (1/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 16/8/2034

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (3/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/8/2034

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (4/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/8/2034

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (5/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/8/2034

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (8/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/8/2034

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (9/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/8/2034

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (10/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/8/2034

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (12/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/8/2034

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (15/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/8/2034

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (16/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/8/2034

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (17/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải