1. Tuổi 1979 đổ trần tháng 7/2034 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Kỷ Mùi trong tháng 7 năm 2034, tháng 7 năm 2034 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 7 năm 2034,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 7 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 7, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1979

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Kỷ Mùi:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 7 cho gia chủ tuổi 1979. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2034

Thứ bảy
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (16/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/7/2034

Thứ hai
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (18/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/7/2034

Thứ ba
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (19/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/7/2034

Thứ tư
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (20/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/7/2034

Thứ ba
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (26/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2034

Thứ năm
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (28/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/7/2034

Thứ bảy
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (30/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/7/2034

Thứ hai
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (2/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/7/2034

Thứ ba
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (3/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/7/2034

Thứ sáu
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (6/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/7/2034

Chủ nhật
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (8/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/7/2034

Thứ hai
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (9/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2034

Thứ năm
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (12/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/7/2034

Thứ bảy
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (14/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/7/2034

Chủ nhật
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (15/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/7/2034

  • Thứ bảy, ngày 1/7/2034

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (16/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 3/7/2034

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (18/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 4/7/2034

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (19/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/7/2034

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (20/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/7/2034

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (26/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/7/2034

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (28/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/7/2034

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (30/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 17/7/2034

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (2/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/7/2034

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (3/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/7/2034

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (6/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/7/2034

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (8/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/7/2034

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (9/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/7/2034

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (12/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/7/2034

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (14/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/7/2034

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (15/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2034

Thứ sáu
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (22/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2034

Thứ bảy
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (23/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/7/2034

Thứ hai
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (25/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2034

Chủ nhật
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (1/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/7/2034

Thứ tư
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (4/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2034

Thứ bảy
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (7/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/7/2034

Thứ sáu
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (13/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2034

Thứ hai
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (16/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2034

  • Thứ bảy, ngày 8/7/2034

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (23/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/7/2034

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (25/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/7/2034

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (1/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/7/2034

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (4/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/7/2034

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (7/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/7/2034

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (13/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 31/7/2034

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (16/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 7 năm 2034 hợp tuổi Kỷ Mùi, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Mùi 1979 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1979:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải