1. Tuổi 1979 đổ trần tháng 4/2035 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Kỷ Mùi trong tháng 4 năm 2035, tháng 4 năm 2035 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 4 năm 2035,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 4 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 4, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1979

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Kỷ Mùi:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 4 cho gia chủ tuổi 1979. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2035

Thứ hai
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (24/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/4/2035

Thứ ba
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (25/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2035

Thứ sáu
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (28/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2035

Chủ nhật
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (1/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2035

Thứ sáu
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (6/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/4/2035

Thứ bảy
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (7/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2035

Thứ ba
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (10/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2035

Thứ tư
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (11/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2035

Thứ sáu
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (13/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2035

Thứ tư
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (18/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2035

Thứ năm
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (19/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/4/2035

Chủ nhật
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (22/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2035

Thứ hai
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (23/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2035

  • Thứ hai, ngày 2/4/2035

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (24/2/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 3/4/2035

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (25/2/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/4/2035

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (28/2/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/4/2035

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (1/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/4/2035

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (6/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/4/2035

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (7/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/4/2035

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (10/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 18/4/2035

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (11/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/4/2035

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (13/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/4/2035

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (18/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/4/2035

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (19/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/4/2035

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (22/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 30/4/2035

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (23/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2035

Chủ nhật
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (23/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2035

Thứ tư
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (26/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2035

Thứ tư
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (4/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2035

Thứ năm
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (5/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2035

Chủ nhật
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (8/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2035

Thứ hai
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (16/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2035

Thứ ba
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (17/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2035

Thứ sáu
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (20/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2035

  • Thứ tư, ngày 4/4/2035

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (26/2/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/4/2035

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (4/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 12/4/2035

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (5/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/4/2035

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (8/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/4/2035

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (16/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 24/4/2035

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (17/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/4/2035

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (20/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 4 năm 2035 hợp tuổi Kỷ Mùi, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Mùi 1979 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1979:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải