1. Tuổi 1979 đổ trần tháng 12/2034 có tốt không?

Sau đây là các kết quả xem ngày tốt đổ trần tuổi Kỷ Mùi trong tháng 12 năm 2034, tháng 12 năm 2034 đổ trần ngày nào tốt, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 12 năm 2034,...

 

Lưu ý: Để xem các ngày tốt đổ trần theo tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng 12 cần dựa trên nhiều phương thức tính toán và quy trình phức tạp, vì thế Các thông tin trong bảng kết quả chỉ hiển thị các thông tin quan trọng và kết quả cuối cùng, không thể hiển thị tất cả các thông tin phân tích được. Nếu bạn đọc muốn được xem chi tiết ngày tốt đổ trần trong tháng 12, xin mời ghi đầy đủ các thông tin cần xem trong mục bình luận để được tư vấn trực tuyến.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1979

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt đổ trần hợp tuổi Kỷ Mùi:

Để nhận được thông tin chính xác về ngày tốt đổ trần trong tháng 12 cho gia chủ tuổi 1979. Xin mời nhập lại các thông tin về tháng, năm xem tuổi của gia chủ ( chủ nhà). Sau đó nhấp chữ "xem kết quả" để nhận bình giải.

 

 

 

1979

1979 (năm Kỷ Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày đổ trần theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2034

Thứ bảy
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (22/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2034

Thứ hai
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (24/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2034

Thứ ba
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (25/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/12/2034

Thứ sáu
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (28/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2034

Chủ nhật
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (30/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/12/2034

Thứ hai
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (1/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/12/2034

Thứ ba
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (2/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/12/2034

Thứ tư
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (3/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/12/2034

Thứ hai
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (8/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/12/2034

Thứ ba
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (9/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/12/2034

Thứ tư
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (10/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/12/2034

Thứ sáu
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (12/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/12/2034

Thứ bảy
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (13/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2034

Chủ nhật
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (14/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/12/2034

Thứ hai
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (15/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/12/2034

Thứ ba
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (16/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/12/2034

Thứ bảy
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (20/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2034

Chủ nhật
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (21/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/12/2034

  • Thứ bảy, ngày 2/12/2034

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (22/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/12/2034

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (24/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 5/12/2034

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (25/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/12/2034

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (28/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/12/2034

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (30/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/12/2034

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (1/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/12/2034

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (2/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 13/12/2034

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (3/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/12/2034

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (8/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 19/12/2034

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (9/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/12/2034

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (10/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/12/2034

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (12/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/12/2034

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (13/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/12/2034

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (14/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 25/12/2034

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (15/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/12/2034

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (16/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/12/2034

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (20/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/12/2034

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (21/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày đổ trần theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2034

Thứ sáu
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (21/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2034

Thứ năm
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (27/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2034

Thứ bảy
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (29/10/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2034

Thứ bảy
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (6/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2034

Chủ nhật
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (7/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2034

Thứ năm
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (18/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2034

Thứ sáu
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (19/11/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2034

  • Thứ năm, ngày 7/12/2034

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (27/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/12/2034

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần (29/10/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/12/2034

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (6/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/12/2034

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (7/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/12/2034

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (18/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/12/2034

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần (19/11/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

 

Trên đây là các thông tin xem ngày đổ trần tháng 12 năm 2034 hợp tuổi Kỷ Mùi, chọn ngày đổ mái cho tuổi Kỷ Mùi 1979 thuộc chuyên mục xem ngày đổ trần theo tuổi. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1979:

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải