Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 5 năm 2041 cho tuổi 1988, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, người tuổi Mậu Thìn cưới trong tháng 5 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 5/2041 cho người sinh năm 1988 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Thìn cưới tháng 5 năm 2041 được không? xem ngày cưới tháng 5 năm 2041 cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, xem ngày cưới năm 2041 tuổi Mậu Thìn

  • Tuổi Mậu Thìn kết hôn tháng 5 năm 2041 được không? xem ngày kết hôn 2041 cho nam, nữ tuổi 1988 trong tháng 5/2041
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 5 mà tuổi 1988 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 5 năm 2041 theo tuổi 1988 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 5 cho người tuổi Mậu Thìn. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1988 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5/2041 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 5) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 5 năm 2041 cho tuổi 1988:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2041

Thứ năm
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (3/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2041

Thứ sáu
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (4/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/5/2041

Thứ tư
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (9/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2041

Thứ năm
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (10/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2041

Thứ sáu
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (11/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2041

Thứ ba
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (15/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2041

Thứ tư
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (16/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2041

Thứ hai
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (21/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2041

Thứ tư
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (23/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2041

Chủ nhật
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (27/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2041

Thứ hai
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (28/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2041

  • Thứ năm, ngày 2/5/2041

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (3/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/5/2041

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (4/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 8/5/2041

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (9/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/5/2041

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (10/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/5/2041

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (11/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/5/2041

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (15/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/5/2041

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (16/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 20/5/2041

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (21/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/5/2041

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (23/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/5/2041

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (27/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/5/2041

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (28/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2041

Thứ bảy
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (5/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2041

Chủ nhật
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (13/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2041

Thứ năm
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (17/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2041

Thứ sáu
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (25/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2041

Thứ ba
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (29/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2041

  • Chủ nhật, ngày 12/5/2041

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (13/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/5/2041

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (17/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/5/2041

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (25/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/5/2041

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (29/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 5 năm 2041, tuổi 1988 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2041 cho tuổi Mậu Thìn thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Thìn:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 5/2041 cho nam nữ sinh năm Mậu Thìn, tuổi Mậu Thìn cưới tháng 5 năm 2041 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Thìn trong tháng 5 năm 2041. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải