Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 10 năm 2041 cho tuổi 1988, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, người tuổi Mậu Thìn cưới trong tháng 10 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 10/2041 cho người sinh năm 1988 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Thìn cưới tháng 10 năm 2041 được không? xem ngày cưới tháng 10 năm 2041 cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, xem ngày cưới năm 2041 tuổi Mậu Thìn

  • Tuổi Mậu Thìn kết hôn tháng 10 năm 2041 được không? xem ngày kết hôn 2041 cho nam, nữ tuổi 1988 trong tháng 10/2041
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 10 mà tuổi 1988 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 10 năm 2041 theo tuổi 1988 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 10 cho người tuổi Mậu Thìn. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1988 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10/2041 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 10) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 10 năm 2041 cho tuổi 1988:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2041

Thứ ba
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (7/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2041

Thứ tư
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (8/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2041

Thứ năm
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (9/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2041

Thứ sáu
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (10/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2041

Thứ năm
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (16/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/10/2041

Chủ nhật
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (19/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2041

Thứ hai
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (20/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/10/2041

Thứ ba
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (21/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2041

Thứ tư
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (22/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2041

Chủ nhật
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (26/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2041

Thứ ba
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (28/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2041

Thứ hai
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (4/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2041

Thứ ba
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (5/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2041

  • Thứ ba, ngày 1/10/2041

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (7/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 2/10/2041

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (8/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 3/10/2041

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (9/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/10/2041

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (10/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/10/2041

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (16/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/10/2041

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (19/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/10/2041

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (20/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/10/2041

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (21/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/10/2041

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (22/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/10/2041

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (26/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/10/2041

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (28/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/10/2041

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (4/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/10/2041

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (5/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2041

Thứ sáu
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (17/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2041

Thứ bảy
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (18/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2041

Thứ tư
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (29/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2041

Thứ năm
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (30/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2041

Thứ sáu
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (1/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2041

Chủ nhật
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (3/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2041

  • Thứ bảy, ngày 12/10/2041

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (18/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 23/10/2041

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (29/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/10/2041

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (30/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/10/2041

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (1/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/10/2041

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (3/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 10 năm 2041, tuổi 1988 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2041 cho tuổi Mậu Thìn thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Thìn:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 10/2041 cho nam nữ sinh năm Mậu Thìn, tuổi Mậu Thìn cưới tháng 10 năm 2041 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Thìn trong tháng 10 năm 2041. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải