Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 7 năm 2041 cho tuổi 1988, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, người tuổi Mậu Thìn cưới trong tháng 7 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 7/2041 cho người sinh năm 1988 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Mậu Thìn cưới tháng 7 năm 2041 được không? xem ngày cưới tháng 7 năm 2041 cho nam, nữ sinh năm Mậu Thìn, xem ngày cưới năm 2041 tuổi Mậu Thìn

  • Tuổi Mậu Thìn kết hôn tháng 7 năm 2041 được không? xem ngày kết hôn 2041 cho nam, nữ tuổi 1988 trong tháng 7/2041
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 7 mà tuổi 1988 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 7 năm 2041 theo tuổi 1988 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 7 cho người tuổi Mậu Thìn. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1988 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 7/2041 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 7) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 7 năm 2041 cho tuổi 1988:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2041

Thứ ba
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (5/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/7/2041

Thứ tư
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (6/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/7/2041

Thứ năm
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (7/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/7/2041

Thứ hai
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (11/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/7/2041

Thứ ba
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (12/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/7/2041

Thứ tư
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (13/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/7/2041

Thứ năm
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (14/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2041

Chủ nhật
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (17/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/7/2041

Thứ hai
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (18/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/7/2041

Thứ ba
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (19/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/7/2041

Chủ nhật
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (24/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/7/2041

Thứ hai
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (25/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/7/2041

Thứ sáu
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (29/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/7/2041

Thứ bảy
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (30/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/7/2041

Thứ hai
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (2/7/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/7/2041

  • Thứ ba, ngày 2/7/2041

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (5/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 3/7/2041

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (6/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/7/2041

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (7/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/7/2041

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (11/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 9/7/2041

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (12/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/7/2041

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (13/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/7/2041

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (14/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/7/2041

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (17/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/7/2041

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (18/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/7/2041

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (19/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/7/2041

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (24/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/7/2041

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (25/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/7/2041

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (29/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/7/2041

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (30/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/7/2041

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (2/7/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2041

Thứ sáu
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (8/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/7/2041

Chủ nhật
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (10/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2041

Thứ tư
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (20/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/7/2041

Thứ sáu
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (22/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2041

Thứ ba
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (3/7/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/7/2041

  • Chủ nhật, ngày 7/7/2041

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (10/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/7/2041

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (20/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/7/2041

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (22/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/7/2041

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (3/7/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 7 năm 2041, tuổi 1988 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2041 cho tuổi Mậu Thìn thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Mậu Thìn:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 7/2041 cho nam nữ sinh năm Mậu Thìn, tuổi Mậu Thìn cưới tháng 7 năm 2041 được không, xem ngày cưới tuổi cMậu Thìn trong tháng 7 năm 2041. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải