Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 11 năm 2042 cho tuổi 1965, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Tỵ, người tuổi Ất Tỵ cưới trong tháng 11 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 11/2042 cho người sinh năm 1965 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Tỵ cưới tháng 11 năm 2042 được không? xem ngày cưới tháng 11 năm 2042 cho nam, nữ sinh năm Ất Tỵ, xem ngày cưới năm 2042 tuổi Ất Tỵ

  • Tuổi Ất Tỵ kết hôn tháng 11 năm 2042 được không? xem ngày kết hôn 2042 cho nam, nữ tuổi 1965 trong tháng 11/2042
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 11 mà tuổi 1965 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 11 năm 2042 theo tuổi 1965 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 11 cho người tuổi Ất Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1965 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11/2042 hợp tuổi Ất Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 11) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 11 năm 2042 cho tuổi 1965:

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2042

Thứ bảy
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (19/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2042

Chủ nhật
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (20/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2042

Thứ hai
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (21/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2042

Thứ ba
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (22/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2042

Thứ hai
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (28/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2042

Chủ nhật
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (4/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2042

Thứ hai
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (5/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2042

Thứ năm
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (8/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2042

Thứ sáu
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (9/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2042

Thứ bảy
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (10/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2042

Thứ hai
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (12/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2042

Thứ sáu
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (16/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2042

Thứ bảy
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (17/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2042

  • Thứ bảy, ngày 1/11/2042

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (19/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 2/11/2042

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (20/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 3/11/2042

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (21/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/11/2042

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (22/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/11/2042

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (28/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/11/2042

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (4/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/11/2042

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (5/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/11/2042

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (8/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/11/2042

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (9/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/11/2042

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (10/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/11/2042

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (12/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/11/2042

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (16/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/11/2042

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (17/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2042

Thứ ba
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (29/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2042

Thứ tư
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (30/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2042

Thứ năm
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (1/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2042

Thứ bảy
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (3/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2042

Thứ ba
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (13/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2042

Thứ năm
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (15/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2042

  • Thứ tư, ngày 12/11/2042

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (30/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 13/11/2042

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (1/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/11/2042

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (3/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/11/2042

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (13/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/11/2042

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (15/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 11 năm 2042, tuổi 1965 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2042 cho tuổi Ất Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11/2042 cho nam nữ sinh năm Ất Tỵ, tuổi Ất Tỵ cưới tháng 11 năm 2042 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Tỵ trong tháng 11 năm 2042. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải