Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 7 năm 2043 cho tuổi 1965, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Tỵ, người tuổi Ất Tỵ cưới trong tháng 7 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 7/2043 cho người sinh năm 1965 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Tỵ cưới tháng 7 năm 2043 được không? xem ngày cưới tháng 7 năm 2043 cho nam, nữ sinh năm Ất Tỵ, xem ngày cưới năm 2043 tuổi Ất Tỵ

  • Tuổi Ất Tỵ kết hôn tháng 7 năm 2043 được không? xem ngày kết hôn 2043 cho nam, nữ tuổi 1965 trong tháng 7/2043
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 7 mà tuổi 1965 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 7 năm 2043 theo tuổi 1965 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 7 cho người tuổi Ất Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1965 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 7/2043 hợp tuổi Ất Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 7) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 7 năm 2043 cho tuổi 1965:

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2043

Thứ tư
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (25/5/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/7/2043

Thứ bảy
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (5/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2043

Chủ nhật
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (6/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/7/2043

Thứ năm
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (10/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/7/2043

Thứ sáu
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (11/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/7/2043

Thứ bảy
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (12/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/7/2043

Thứ tư
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (16/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/7/2043

Thứ năm
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (17/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/7/2043

Thứ sáu
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (18/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2043

Thứ ba
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (22/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/7/2043

Thứ tư
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (23/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/7/2043

Thứ năm
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (24/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/7/2043

  • Thứ tư, ngày 1/7/2043

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (25/5/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/7/2043

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (5/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/7/2043

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (6/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/7/2043

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (10/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/7/2043

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (11/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/7/2043

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (12/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/7/2043

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (16/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 23/7/2043

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (17/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/7/2043

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (18/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/7/2043

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (22/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/7/2043

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (23/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/7/2043

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (24/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2043

Chủ nhật
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (29/5/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/7/2043

Thứ hai
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (30/5/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/7/2043

Thứ ba
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (1/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2043

Thứ năm
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (3/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/7/2043

Chủ nhật
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (13/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2043

Thứ ba
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (15/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/7/2043

Thứ sáu
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (25/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2043

  • Thứ hai, ngày 6/7/2043

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (30/5/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/7/2043

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (1/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/7/2043

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (3/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/7/2043

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (13/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/7/2043

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (15/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/7/2043

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (25/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 7 năm 2043, tuổi 1965 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2043 cho tuổi Ất Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 7/2043 cho nam nữ sinh năm Ất Tỵ, tuổi Ất Tỵ cưới tháng 7 năm 2043 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Tỵ trong tháng 7 năm 2043. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải