Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 10 năm 2033 cho tuổi 1975, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Mão, người tuổi Ất Mão cưới trong tháng 10 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 10/2033 cho người sinh năm 1975 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Mão cưới tháng 10 năm 2033 được không? xem ngày cưới tháng 10 năm 2033 cho nam, nữ sinh năm Ất Mão, xem ngày cưới năm 2033 tuổi Ất Mão

  • Tuổi Ất Mão kết hôn tháng 10 năm 2033 được không? xem ngày kết hôn 2033 cho nam, nữ tuổi 1975 trong tháng 10/2033
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 10 mà tuổi 1975 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 10 năm 2033 theo tuổi 1975 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 10 cho người tuổi Ất Mão. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1975 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10/2033 hợp tuổi Ất Mão, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 10) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 10 năm 2033 cho tuổi 1975:

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2033

Chủ nhật
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (10/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2033

Thứ ba
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (12/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2033

Thứ bảy
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (16/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2033

Chủ nhật
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (17/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2033

Thứ hai
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (18/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/10/2033

Chủ nhật
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (24/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2033

Thứ tư
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (27/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2033

Thứ năm
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (28/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2033

Thứ sáu
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (29/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2033

Thứ bảy
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (30/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2033

Chủ nhật
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (1/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2033

Thứ tư
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (4/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2033

Thứ năm
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (5/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2033

Thứ sáu
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (6/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2033

  • Chủ nhật, ngày 2/10/2033

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (10/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/10/2033

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (12/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/10/2033

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (16/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/10/2033

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (17/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/10/2033

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (18/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/10/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (24/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/10/2033

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (27/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/10/2033

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (28/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/10/2033

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (29/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/10/2033

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (30/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/10/2033

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (1/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/10/2033

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (4/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/10/2033

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (5/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/10/2033

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (6/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2033

Thứ tư
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (13/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2033

Thứ năm
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (14/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2033

Thứ hai
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (25/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2033

Thứ ba
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (26/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2033

Thứ hai
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (9/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2033

  • Thứ năm, ngày 6/10/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (14/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 17/10/2033

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (25/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/10/2033

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (26/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 31/10/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (9/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 10 năm 2033, tuổi 1975 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2033 cho tuổi Ất Mão thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Mão:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 10/2033 cho nam nữ sinh năm Ất Mão, tuổi Ất Mão cưới tháng 10 năm 2033 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Mão trong tháng 10 năm 2033. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải