Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 7 năm 2034 cho tuổi 1975, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Mão, người tuổi Ất Mão cưới trong tháng 7 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 7/2034 cho người sinh năm 1975 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Mão cưới tháng 7 năm 2034 được không? xem ngày cưới tháng 7 năm 2034 cho nam, nữ sinh năm Ất Mão, xem ngày cưới năm 2034 tuổi Ất Mão

  • Tuổi Ất Mão kết hôn tháng 7 năm 2034 được không? xem ngày kết hôn 2034 cho nam, nữ tuổi 1975 trong tháng 7/2034
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 7 mà tuổi 1975 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 7 năm 2034 theo tuổi 1975 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 7 cho người tuổi Ất Mão. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1975 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 7/2034 hợp tuổi Ất Mão, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 7) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 7 năm 2034 cho tuổi 1975:

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2034

Chủ nhật
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (24/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/7/2034

Thứ hai
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (25/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/7/2034

Thứ ba
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (26/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2034

Chủ nhật
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (1/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/7/2034

Thứ hai
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (2/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/7/2034

Thứ tư
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (4/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/7/2034

Thứ sáu
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (6/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/7/2034

Thứ bảy
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (7/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/7/2034

Chủ nhật
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (8/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/7/2034

Thứ năm
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (12/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/7/2034

Thứ sáu
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (13/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/7/2034

Thứ bảy
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (14/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/7/2034

Thứ hai
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (16/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/7/2034

  • Chủ nhật, ngày 9/7/2034

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (24/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 10/7/2034

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (25/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 11/7/2034

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (26/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/7/2034

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (1/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/7/2034

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (2/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/7/2034

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (4/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/7/2034

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (6/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/7/2034

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (7/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/7/2034

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (8/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/7/2034

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (12/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/7/2034

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (13/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/7/2034

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (14/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/7/2034

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (16/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2034

Thứ ba
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (19/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2034

Thứ tư
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (20/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/7/2034

Thứ ba
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (3/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/7/2034

Thứ năm
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (5/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/7/2034

Chủ nhật
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (15/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/7/2034

  • Thứ tư, ngày 5/7/2034

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (20/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/7/2034

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (3/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/7/2034

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (5/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/7/2034

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (15/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 7 năm 2034, tuổi 1975 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2034 cho tuổi Ất Mão thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Mão:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 7/2034 cho nam nữ sinh năm Ất Mão, tuổi Ất Mão cưới tháng 7 năm 2034 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Mão trong tháng 7 năm 2034. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải