Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 1 năm 2042 cho tuổi 1965, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Tỵ, người tuổi Ất Tỵ cưới trong tháng 1 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 1/2042 cho người sinh năm 1965 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Tỵ cưới tháng 1 năm 2042 được không? xem ngày cưới tháng 1 năm 2042 cho nam, nữ sinh năm Ất Tỵ, xem ngày cưới năm 2042 tuổi Ất Tỵ

  • Tuổi Ất Tỵ kết hôn tháng 1 năm 2042 được không? xem ngày kết hôn 2042 cho nam, nữ tuổi 1965 trong tháng 1/2042
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 1 mà tuổi 1965 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 1 năm 2042 theo tuổi 1965 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 1 cho người tuổi Ất Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1965 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 1/2042 hợp tuổi Ất Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 1) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 1 năm 2042 cho tuổi 1965:

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2042

Thứ tư
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (10/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2042

Thứ năm
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (11/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2042

Thứ bảy
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (13/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2042

Chủ nhật
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (14/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/1/2042

Thứ năm
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (18/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2042

Thứ bảy
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (20/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2042

Thứ hai
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (22/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2042

Thứ ba
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (23/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2042

Thứ ba
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (30/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/1/2042

Thứ tư
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (1/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2042

Thứ sáu
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (3/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2042

Chủ nhật
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (5/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/1/2042

Thứ hai
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (6/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2042

Thứ ba
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (7/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/1/2042

Thứ tư
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (8/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2042

  • Thứ tư, ngày 1/1/2042

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (10/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 2/1/2042

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (11/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/1/2042

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (13/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/1/2042

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (14/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 9/1/2042

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (18/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/1/2042

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (20/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 13/1/2042

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (22/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/1/2042

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (23/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/1/2042

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (30/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/1/2042

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (1/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/1/2042

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (3/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/1/2042

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (5/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/1/2042

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (6/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/1/2042

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (7/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/1/2042

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (8/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2042

Thứ sáu
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (12/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2042

Thứ ba
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (16/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2042

Thứ tư
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (24/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2042

Chủ nhật
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (28/12/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2042

Thứ sáu
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (10/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2042

  • Thứ ba, ngày 7/1/2042

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (16/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/1/2042

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (24/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/1/2042

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu (28/12/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/1/2042

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (10/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 1 năm 2042, tuổi 1965 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2042 cho tuổi Ất Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 1/2042 cho nam nữ sinh năm Ất Tỵ, tuổi Ất Tỵ cưới tháng 1 năm 2042 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Tỵ trong tháng 1 năm 2042. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải