1. Tháng 9/2046 tuổi Canh Tuất xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất tháng 9 năm 2046: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 9/2046 cho tuổi Canh Tuất là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 9, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất trong tháng 9/2046 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Tuất nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Tuất tháng 9/2046:

 

 

 

1970

1970 (năm Canh Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2046

Thứ bảy
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (1/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2046

Thứ hai
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (3/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2046

Chủ nhật
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (9/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2046

Thứ hai
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (10/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2046

Thứ ba
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (11/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2046

Thứ tư
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (12/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2046

Thứ năm
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (13/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2046

Thứ bảy
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (15/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2046

Thứ sáu
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (21/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2046

Thứ bảy
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (22/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2046

Chủ nhật
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (23/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2046

Thứ hai
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (24/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2046

Thứ ba
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (25/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2046

  • Thứ bảy, ngày 1/9/2046

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (1/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 3/9/2046

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (3/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/9/2046

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (9/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/9/2046

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (10/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 11/9/2046

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (11/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/9/2046

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (12/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/9/2046

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (13/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/9/2046

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (15/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/9/2046

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (21/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/9/2046

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (22/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/9/2046

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (23/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/9/2046

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (24/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/9/2046

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (25/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2046

Chủ nhật
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (2/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2046

Thứ ba
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (4/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/9/2046

Thứ tư
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (5/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2046

Thứ sáu
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (7/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2046

Thứ bảy
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (8/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2046

Thứ sáu
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (14/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2046

Chủ nhật
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (16/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2046

Thứ hai
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (17/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2046

Thứ tư
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (19/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2046

Thứ năm
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (20/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2046

Thứ tư
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (26/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2046

Thứ sáu
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (28/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2046

Thứ bảy
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (29/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2046

Chủ nhật
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (1/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2046

  • Thứ ba, ngày 4/9/2046

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (4/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 5/9/2046

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (5/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/9/2046

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (7/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/9/2046

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (8/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/9/2046

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (14/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/9/2046

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (16/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 17/9/2046

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (17/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/9/2046

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (19/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/9/2046

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (20/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/9/2046

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (26/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/9/2046

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (28/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/9/2046

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (29/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/9/2046

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (1/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Tuất:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất năm 2046 theo tuổi 1970 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 9 cho tuổi Canh Tuất, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1970 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1970: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Tuất, năm 2046 có phải năm hạn của tuổi 1970 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1970: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1970 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Tuất chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải