1. Tháng 7/2047 tuổi Canh Tuất xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất tháng 7 năm 2047: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 7/2047 cho tuổi Canh Tuất là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 7, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất trong tháng 7/2047 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Tuất nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Tuất tháng 7/2047:

 

 

 

1970

1970 (năm Canh Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2047

Thứ bảy
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (14/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/7/2047

Chủ nhật
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (15/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/7/2047

Thứ ba
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (17/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/7/2047

Thứ năm
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (19/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2047

Thứ sáu
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (20/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/7/2047

Thứ sáu
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (27/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/7/2047

Chủ nhật
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (29/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/7/2047

Thứ năm
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (3/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/7/2047

Thứ sáu
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (4/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/7/2047

Thứ bảy
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (5/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/7/2047

  • Thứ bảy, ngày 6/7/2047

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (14/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/7/2047

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (15/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 9/7/2047

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (17/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/7/2047

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (19/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/7/2047

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (20/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/7/2047

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (27/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/7/2047

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (29/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/7/2047

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (3/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/7/2047

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (4/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/7/2047

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (5/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2047

Thứ hai
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (9/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/7/2047

Thứ ba
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (10/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/7/2047

Thứ sáu
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (13/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/7/2047

Thứ hai
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (16/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/7/2047

Thứ tư
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (18/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2047

Thứ bảy
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (21/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2047

Chủ nhật
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (22/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2047

Thứ tư
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (25/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/7/2047

Thứ bảy
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (28/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/7/2047

Thứ hai
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (30/5/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/7/2047

Thứ ba
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (1/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/7/2047

Chủ nhật
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (6/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2047

Thứ hai
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (7/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2047

Thứ tư
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (9/6/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2047

  • Thứ ba, ngày 2/7/2047

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (10/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/7/2047

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (13/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 8/7/2047

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (16/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/7/2047

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (18/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/7/2047

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (21/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/7/2047

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (22/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/7/2047

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (25/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/7/2047

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (28/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/7/2047

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Đinh Mão (30/5/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/7/2047

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (1/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/7/2047

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (6/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/7/2047

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (7/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 31/7/2047

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mão (9/6/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Tuất:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất năm 2047 theo tuổi 1970 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 7 cho tuổi Canh Tuất, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1970 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1970: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Tuất, năm 2047 có phải năm hạn của tuổi 1970 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1970: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1970 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Tuất chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải