1. Tháng 8/2020 tuổi Đinh Mão xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Đinh Mão tháng 8 năm 2020: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 8/2020 cho tuổi Đinh Mão là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 8, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Đinh Mão trong tháng 8/2020 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Đinh Mão nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Đinh Mão tháng 8/2020:

 

 

 

1987

1987 (năm Đinh Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Lò Trung Hỏa ( Lửa trong lò)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2020

Chủ nhật
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (13/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/8/2020

Thứ hai
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (14/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/8/2020

Thứ ba
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (15/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/8/2020

Thứ tư
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (16/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2020

Thứ ba
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (22/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/8/2020

Thứ tư
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (23/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/8/2020

Thứ bảy
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (26/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/8/2020

Chủ nhật
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (27/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/8/2020

Thứ hai
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (28/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/8/2020

Thứ năm
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (2/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/8/2020

Chủ nhật
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (5/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/8/2020

Thứ hai
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (6/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2020

Thứ ba
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (7/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/8/2020

Thứ năm
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (9/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/8/2020

Thứ sáu
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (10/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/8/2020

  • Chủ nhật, ngày 2/8/2020

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (13/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 3/8/2020

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (14/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 4/8/2020

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (15/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/8/2020

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (16/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/8/2020

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (22/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/8/2020

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (23/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/8/2020

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (26/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/8/2020

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (27/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/8/2020

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (28/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/8/2020

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (2/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/8/2020

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (5/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/8/2020

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (6/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/8/2020

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (7/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/8/2020

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (9/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/8/2020

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (10/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2020

Thứ bảy
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (12/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2020

Thứ năm
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (17/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/8/2020

Thứ sáu
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (18/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/8/2020

Chủ nhật
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (20/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/8/2020

Thứ năm
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (24/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/8/2020

Thứ ba
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (29/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/8/2020

Thứ tư
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (1/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/8/2020

Thứ bảy
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (4/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/8/2020

Thứ tư
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (8/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/8/2020

Thứ bảy
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (11/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/8/2020

Chủ nhật
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (12/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2020

Thứ hai
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (13/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/8/2020

  • Thứ năm, ngày 6/8/2020

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (17/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/8/2020

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (18/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/8/2020

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (20/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 13/8/2020

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (24/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/8/2020

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (29/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/8/2020

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (1/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/8/2020

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (4/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/8/2020

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (8/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/8/2020

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (11/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/8/2020

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (12/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/8/2020

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (13/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Đinh Mão:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Đinh Mão năm 2020 theo tuổi 1987 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 8 cho tuổi Đinh Mão, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1987 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1987: Xem hạn tam tai ứng tuổi Đinh Mão, năm 2020 có phải năm hạn của tuổi 1987 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1987: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1987 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Đinh Mão chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải