1. Tháng 9/2020 tuổi Đinh Mão xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Đinh Mão tháng 9 năm 2020: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 9/2020 cho tuổi Đinh Mão là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 9, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Đinh Mão trong tháng 9/2020 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Đinh Mão nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Đinh Mão tháng 9/2020:

 

 

 

1987

1987 (năm Đinh Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Lò Trung Hỏa ( Lửa trong lò)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2020

Thứ ba
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (14/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2020

Thứ sáu
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (17/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2020

Thứ bảy
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (18/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2020

Chủ nhật
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (19/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2020

Thứ ba
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (21/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2020

Thứ tư
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (22/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2020

Chủ nhật
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (26/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2020

Thứ hai
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (27/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/9/2020

Thứ tư
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (29/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2020

Thứ năm
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (1/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2020

Thứ bảy
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (3/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2020

Thứ sáu
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (9/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2020

Thứ bảy
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (10/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2020

Chủ nhật
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (11/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2020

Thứ hai
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (12/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2020

Thứ ba
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (13/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2020

  • Thứ ba, ngày 1/9/2020

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (14/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/9/2020

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (17/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/9/2020

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (18/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/9/2020

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (19/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/9/2020

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (21/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 9/9/2020

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (22/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/9/2020

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (26/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/9/2020

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (27/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 16/9/2020

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (29/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/9/2020

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (1/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/9/2020

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (3/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/9/2020

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (9/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/9/2020

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (10/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/9/2020

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (11/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/9/2020

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (12/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/9/2020

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (13/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2020

Thứ năm
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (16/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2020

Thứ hai
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (20/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2020

Thứ năm
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (23/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2020

Thứ sáu
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (24/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2020

Thứ bảy
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (25/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2020

Thứ ba
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (28/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2020

Thứ sáu
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (2/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2020

Chủ nhật
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (4/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2020

Thứ hai
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (5/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2020

Thứ tư
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (7/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2020

Thứ năm
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (8/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2020

Thứ tư
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (14/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2020

  • Thứ hai, ngày 7/9/2020

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (20/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/9/2020

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (23/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/9/2020

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (24/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/9/2020

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (25/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/9/2020

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (28/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/9/2020

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (2/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/9/2020

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (4/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 21/9/2020

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (5/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/9/2020

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (7/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/9/2020

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (8/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/9/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (14/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Đinh Mão:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Đinh Mão năm 2020 theo tuổi 1987 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 9 cho tuổi Đinh Mão, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1987 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1987: Xem hạn tam tai ứng tuổi Đinh Mão, năm 2020 có phải năm hạn của tuổi 1987 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1987: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1987 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Đinh Mão chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải