1. Tháng 5/2022 tuổi Mậu Ngọ xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Mậu Ngọ tháng 5 năm 2022: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 5/2022 cho tuổi Mậu Ngọ là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 5, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Mậu Ngọ trong tháng 5/2022 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Mậu Ngọ nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Mậu Ngọ tháng 5/2022:

 

 

 

1978

1978 (năm Mậu Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2022

Thứ hai
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (2/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2022

Thứ ba
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (3/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/5/2022

Thứ bảy
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (7/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2022

Thứ tư
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (11/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2022

Thứ năm
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (12/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2022

Thứ bảy
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (14/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2022

Chủ nhật
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (15/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2022

Thứ hai
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (23/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2022

Thứ ba
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (24/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2022

Thứ năm
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (26/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2022

Thứ sáu
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (27/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2022

Thứ ba
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần (2/5/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2022

  • Thứ hai, ngày 2/5/2022

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (2/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 3/5/2022

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (3/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/5/2022

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (7/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 11/5/2022

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (11/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/5/2022

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (12/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/5/2022

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (14/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/5/2022

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (15/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/5/2022

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (23/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/5/2022

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (24/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/5/2022

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (26/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/5/2022

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (27/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/5/2022

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần (2/5/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2022

Chủ nhật
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (1/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2022

Thứ tư
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (4/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2022

Thứ năm
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (5/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2022

Thứ sáu
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (6/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2022

Chủ nhật
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (8/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2022

Thứ hai
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (9/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2022

Thứ ba
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (10/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2022

Thứ sáu
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (13/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2022

Thứ ba
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (17/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2022

Thứ tư
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (18/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2022

Thứ sáu
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (20/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2022

Thứ bảy
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (21/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2022

Chủ nhật
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (22/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2022

Thứ tư
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (25/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2022

Chủ nhật
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (29/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2022

  • Thứ tư, ngày 4/5/2022

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (4/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/5/2022

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (5/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/5/2022

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (6/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/5/2022

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (8/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/5/2022

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (9/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/5/2022

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (10/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/5/2022

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (13/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 17/5/2022

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (17/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/5/2022

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (18/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/5/2022

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (20/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/5/2022

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (21/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/5/2022

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (22/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/5/2022

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (25/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/5/2022

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (29/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Mậu Ngọ:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Mậu Ngọ năm 2022 theo tuổi 1978 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 5 cho tuổi Mậu Ngọ, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1978 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1978: Xem hạn tam tai ứng tuổi Mậu Ngọ, năm 2022 có phải năm hạn của tuổi 1978 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1978: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1978 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Mậu Ngọ chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải