1. Tháng 9/2022 tuổi Mậu Ngọ xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Mậu Ngọ tháng 9 năm 2022: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 9/2022 cho tuổi Mậu Ngọ là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 9, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Mậu Ngọ trong tháng 9/2022 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Mậu Ngọ nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Mậu Ngọ tháng 9/2022:

 

 

 

1978

1978 (năm Mậu Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2022

Thứ bảy
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (8/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2022

Chủ nhật
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (9/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2022

Thứ tư
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (12/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2022

Thứ sáu
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (14/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2022

Thứ năm
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (20/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2022

Thứ sáu
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (21/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2022

Thứ bảy
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (22/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2022

Chủ nhật
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (23/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2022

Thứ hai
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (24/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2022

Thứ tư
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (26/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2022

Thứ năm
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (4/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2022

Thứ sáu
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (5/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2022

  • Thứ bảy, ngày 3/9/2022

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (8/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/9/2022

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (9/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 7/9/2022

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (12/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/9/2022

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (14/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/9/2022

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (20/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/9/2022

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (21/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/9/2022

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (22/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/9/2022

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (23/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/9/2022

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (24/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/9/2022

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (26/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/9/2022

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (4/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/9/2022

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (5/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2022

Thứ năm
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (6/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2022

Thứ sáu
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (7/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2022

Thứ hai
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (10/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2022

Thứ năm
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (13/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2022

Thứ bảy
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (15/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2022

Chủ nhật
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (16/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2022

Thứ ba
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (18/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2022

Thứ tư
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (19/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2022

Thứ ba
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (25/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2022

Thứ năm
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (27/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2022

Thứ sáu
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (28/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2022

Chủ nhật
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (30/8/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2022

Thứ tư
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (3/9/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2022

  • Thứ sáu, ngày 2/9/2022

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (7/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 5/9/2022

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (10/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/9/2022

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (13/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/9/2022

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (15/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/9/2022

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (16/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/9/2022

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (18/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/9/2022

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (19/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/9/2022

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (25/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/9/2022

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (27/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/9/2022

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (28/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/9/2022

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần (30/8/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/9/2022

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần (3/9/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Mậu Ngọ:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Mậu Ngọ năm 2022 theo tuổi 1978 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 9 cho tuổi Mậu Ngọ, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1978 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1978: Xem hạn tam tai ứng tuổi Mậu Ngọ, năm 2022 có phải năm hạn của tuổi 1978 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1978: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1978 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Mậu Ngọ chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải