1. Tháng 5/2019 tuổi Tân Mùi xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Tân Mùi tháng 5 năm 2019: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 5/2019 cho tuổi Tân Mùi là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 5, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Tân Mùi trong tháng 5/2019 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Tân Mùi nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Tân Mùi tháng 5/2019:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2019

Thứ bảy
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (30/3/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2019

Thứ hai
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (2/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2019

Thứ ba
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (3/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2019

Thứ tư
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (11/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2019

Thứ năm
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (12/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2019

Thứ bảy
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (14/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2019

Chủ nhật
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (15/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2019

Thứ năm
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (19/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2019

Thứ hai
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (23/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2019

Thứ ba
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (24/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2019

Thứ năm
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (26/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2019

Thứ sáu
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (27/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2019

  • Thứ bảy, ngày 4/5/2019

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (30/3/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/5/2019

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (2/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/5/2019

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (3/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/5/2019

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (11/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/5/2019

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (12/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/5/2019

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (14/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/5/2019

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (15/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/5/2019

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (19/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 27/5/2019

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (23/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 28/5/2019

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (24/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/5/2019

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (26/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/5/2019

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (27/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2019

Thứ tư
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (27/3/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2019

Thứ năm
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (28/3/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2019

Thứ sáu
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (29/3/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2019

Chủ nhật
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (1/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2019

Thứ năm
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (5/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2019

Thứ sáu
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (6/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2019

Chủ nhật
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (8/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2019

Thứ hai
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (9/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2019

Thứ ba
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (10/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2019

Thứ sáu
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (13/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2019

Thứ hai
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (16/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2019

Thứ ba
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (17/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2019

Thứ tư
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (18/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2019

Thứ sáu
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (20/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2019

Thứ bảy
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (21/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2019

Chủ nhật
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (22/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2019

Thứ tư
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (25/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2019

  • Thứ năm, ngày 2/5/2019

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (28/3/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/5/2019

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (29/3/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/5/2019

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (1/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 9/5/2019

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (5/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/5/2019

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (6/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/5/2019

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (8/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 13/5/2019

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (9/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/5/2019

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (10/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/5/2019

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (13/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 20/5/2019

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (16/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/5/2019

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (17/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 22/5/2019

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (18/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/5/2019

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (20/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/5/2019

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (21/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/5/2019

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (22/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/5/2019

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (25/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Tân Mùi:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Tân Mùi năm 2019 theo tuổi 1991 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 5 cho tuổi Tân Mùi, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1991 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1991: Xem hạn tam tai ứng tuổi Tân Mùi, năm 2019 có phải năm hạn của tuổi 1991 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1991: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1991 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Tân Mùi chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải